Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plot of land


noun
a small area of ground covered by specific vegetation
- a bean plot
- a cabbage patch
- a briar patch
Syn:
plot, plot of ground, patch
Hypernyms:
tract, piece of land, piece of ground, parcel of land, parcel
Hyponyms:
bed, garden


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.